|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73041900 | 交易描述:Ống thép đúc không hợp kim, không hàn, không nối ASTM A106 GR.B(10" x273.1mm x 12m,đường kính 273.1mm kèm theo 2 nắp bịt bằng nhựa hai đầu, nhà sx: Jiangsu valin-xigang special steel Co.,Ltd,mới 100%
数据已更新到:2019-09-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7304290000 | 交易描述:DO 21271-9-04 DECLARACION(1-1) TUBOS DE ACERO JIANGSU VALIN XIGANG SPECIAL STEEL CO., LTD
数据已更新到:2013-03-22 更多 >
2 条数据